Có 2 kết quả:

門臉 mén liǎn ㄇㄣˊ ㄌㄧㄢˇ门脸 mén liǎn ㄇㄣˊ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shop front
(2) facade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shop front
(2) facade

Bình luận 0